Tỷ lệ kèo Thứ 3 - 05/08/2025
Tìm kiếm
Hôm nay
Thứ 5
Ngày mai
Thứ 6
02/08/25
Thứ 7
03/08/25
Chủ nhật
04/08/25
Thứ 2
05/08/25
Thứ 3
06/08/25
Thứ 4
Chọn ngày
Thứ 3 - 05/08/2025
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển (1 trận)
00:00 - 05/08/2025
IFK Goteborg


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-0.75
0.86 |
0.98
2.75
0.88 | 1.74 4.12 3.78 |
0.94
-0.25
0.92 |
0.73
1.00
-0.89 | 2.33 4.57 2.20 | |
-0.98
-0.75
0.86 |
0.98
2.75
0.88 | 1.74 4.15 3.80 |
0.94
-0.25
0.92 |
0.73
1.00
-0.89 | 2.33 4.60 2.20 |
-0.98
-0.75
0.86 | Chấp |
-0.98
-0.75
0.86 |
0.98
2.75
0.88 | Tài Xỉu |
0.98
2.75
0.88 |
1.74 4.12 3.78 | Thắng | 1.74 4.15 3.80 |
0.94
-0.25
0.92 | Chấp H1 |
0.94
-0.25
0.92 |
0.73
1.00
-0.89 | Tài Xỉu H1 |
0.73
1.00
-0.89 |
2.33 4.57 2.20 | Thắng H1 | 2.33 4.60 2.20 |
Tỷ lệ kèo
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) (1 trận)
06:00 - 05/08/2025
Santos SP


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-1.25
0.84 |
0.94
2.50
0.90 | 1.43 6.75 4.33 |
0.97
-0.50
0.87 |
0.88
1.00
0.94 | 2.02 6.00 2.27 | |
0.72
-1.00
-0.86 |
0.94
2.50
0.90 | 1.43 6.90 4.25 |
0.97
-0.50
0.87 |
0.88
1.00
0.94 | 1.97 6.80 2.25 |
-0.98
-1.25
0.84 | Chấp |
0.72
-1.00
-0.86 |
0.94
2.50
0.90 | Tài Xỉu |
0.94
2.50
0.90 |
1.43 6.75 4.33 | Thắng | 1.43 6.90 4.25 |
0.97
-0.50
0.87 | Chấp H1 |
0.97
-0.50
0.87 |
0.88
1.00
0.94 | Tài Xỉu H1 |
0.88
1.00
0.94 |
2.02 6.00 2.27 | Thắng H1 | 1.97 6.80 2.25 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Nga (1 trận)
00:00 - 05/08/2025
Rubin Kazan


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.50
0.92 |
0.99
2.50
0.85 | 1.94 3.63 3.44 |
-0.96
-0.25
0.86 |
0.97
1.00
0.91 | 2.56 4.12 2.14 | |
0.94
-0.50
0.92 |
0.99
2.50
0.85 | 1.94 3.65 3.45 |
0.94
-0.50
0.92 | Chấp |
0.94
-0.50
0.92 |
0.99
2.50
0.85 | Tài Xỉu |
0.99
2.50
0.85 |
1.94 3.63 3.44 | Thắng | 1.94 3.65 3.45 |
-0.96
-0.25
0.86 | Chấp H1 | |
0.97
1.00
0.91 | Tài Xỉu H1 | |
2.56 4.12 2.14 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) (2 trận)
05:00 - 05/08/2025
Athletic Club


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
-0.25
0.86 |
0.96
2.00
0.84 | 2.14 3.17 2.91 |
0.63
0.00
-0.83 |
0.86
0.75
0.92 | ||
0.97
-0.25
0.87 |
0.97
2.00
0.85 | 2.16 3.20 2.94 |
0.64
0.00
-0.83 |
0.87
0.75
0.93 | 3.00 4.15 1.83 |
0.96
-0.25
0.86 | Chấp |
0.97
-0.25
0.87 |
0.96
2.00
0.84 | Tài Xỉu |
0.97
2.00
0.85 |
2.14 3.17 2.91 | Thắng | 2.16 3.20 2.94 |
0.63
0.00
-0.83 | Chấp H1 |
0.64
0.00
-0.83 |
0.86
0.75
0.92 | Tài Xỉu H1 |
0.87
0.75
0.93 |
07:30 - 05/08/2025
Cuiaba


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-0.50
-0.97 |
0.86
2.00
0.94 | 1.78 3.94 3.17 |
0.93
-0.25
0.87 |
0.78
0.75
1.00 | ||
0.80
-0.50
-0.96 |
0.87
2.00
0.95 | 1.80 3.95 3.20 |
0.94
-0.25
0.88 |
0.79
0.75
-0.99 | 2.36 5.70 1.92 |
0.79
-0.50
-0.97 | Chấp |
0.80
-0.50
-0.96 |
0.86
2.00
0.94 | Tài Xỉu |
0.87
2.00
0.95 |
1.78 3.94 3.17 | Thắng | 1.80 3.95 3.20 |
0.93
-0.25
0.87 | Chấp H1 |
0.94
-0.25
0.88 |
0.78
0.75
1.00 | Tài Xỉu H1 |
0.79
0.75
-0.99 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) (1 trận)
01:15 - 05/08/2025
Botev Plovdiv


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.25
0.87 |
0.87
2.25
0.87 | 2.06 2.96 3.08 |
0.55
0.00
-0.83 |
0.99
1.00
0.73 | 2.68 3.94 1.99 | |
0.88
-0.25
0.88 |
0.88
2.25
0.88 | 2.08 3.00 3.10 |
0.56
0.00
-0.83 |
1.00
1.00
0.74 | 2.71 3.95 2.01 |
0.87
-0.25
0.87 | Chấp |
0.88
-0.25
0.88 |
0.87
2.25
0.87 | Tài Xỉu |
0.88
2.25
0.88 |
2.06 2.96 3.08 | Thắng | 2.08 3.00 3.10 |
0.55
0.00
-0.83 | Chấp H1 |
0.56
0.00
-0.83 |
0.99
1.00
0.73 | Tài Xỉu H1 |
1.00
1.00
0.74 |
2.68 3.94 1.99 | Thắng H1 | 2.71 3.95 2.01 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) (1 trận)
01:30 - 05/08/2025
Rapid Bucuresti


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-0.75
-0.91 |
0.82
2.50
0.98 | 1.51 5.00 3.70 |
0.69
-0.25
-0.89 |
0.75
1.00
-0.97 | 1.98 5.75 2.23 | |
0.74
-0.75
-0.90 |
0.83
2.50
0.99 | 1.53 5.00 3.75 |
0.70
-0.25
-0.88 |
0.76
1.00
-0.96 | 2.00 5.80 2.25 |
0.73
-0.75
-0.91 | Chấp |
0.74
-0.75
-0.90 |
0.82
2.50
0.98 | Tài Xỉu |
0.83
2.50
0.99 |
1.51 5.00 3.70 | Thắng | 1.53 5.00 3.75 |
0.69
-0.25
-0.89 | Chấp H1 |
0.70
-0.25
-0.88 |
0.75
1.00
-0.97 | Tài Xỉu H1 |
0.76
1.00
-0.96 |
1.98 5.75 2.23 | Thắng H1 | 2.00 5.80 2.25 |
Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhì Thụy Điển (1 trận)
00:00 - 05/08/2025
Umea FC


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.50
0.92 |
-0.99
3.00
0.79 | 3.38 1.90 3.63 |
0.79
0.25
-0.99 |
1.00
1.25
0.78 | 4.00 2.40 2.22 | |
0.93
0.50
0.93 |
0.78
2.75
-0.94 | 3.45 1.93 3.65 |
0.81
0.25
-0.97 |
-0.98
1.25
0.80 | 4.05 2.44 2.26 |
0.92
0.50
0.92 | Chấp |
0.93
0.50
0.93 |
-0.99
3.00
0.79 | Tài Xỉu |
0.78
2.75
-0.94 |
3.38 1.90 3.63 | Thắng | 3.45 1.93 3.65 |
0.79
0.25
-0.99 | Chấp H1 |
0.81
0.25
-0.97 |
1.00
1.25
0.78 | Tài Xỉu H1 |
-0.98
1.25
0.80 |
4.00 2.40 2.22 | Thắng H1 | 4.05 2.44 2.26 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Đan Mạch (1 trận)
00:00 - 05/08/2025
Hvidovre


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.25
0.98 |
0.84
2.50
0.96 | 2.77 2.10 3.22 |
-0.85
0.00
0.66 |
0.77
1.00
-0.99 | 3.50 2.67 2.06 | |
0.87
0.25
0.99 |
-0.92
2.75
0.75 | 2.83 2.15 3.30 |
-0.84
0.00
0.68 |
0.79
1.00
-0.97 | 3.60 2.73 2.10 |
0.86
0.25
0.98 | Chấp |
0.87
0.25
0.99 |
0.84
2.50
0.96 | Tài Xỉu |
-0.92
2.75
0.75 |
2.77 2.10 3.22 | Thắng | 2.83 2.15 3.30 |
-0.85
0.00
0.66 | Chấp H1 |
-0.84
0.00
0.68 |
0.77
1.00
-0.99 | Tài Xỉu H1 |
0.79
1.00
-0.97 |
3.50 2.67 2.06 | Thắng H1 | 3.60 2.73 2.10 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất (1 trận)
05:00 - 05/08/2025
Universidad De Chile


vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-1.50
0.96 |
0.83
3.00
0.93 | 1.26 8.00 5.35 |
0.98
-0.75
0.78 |
0.84
1.25
0.90 | 1.73 6.50 2.51 | |
0.86
-1.50
0.98 |
0.86
3.00
0.96 | 1.28 7.20 5.00 |
-0.99
-0.75
0.81 |
0.87
1.25
0.93 | 1.68 6.60 2.68 |
0.84
-1.50
0.96 | Chấp |
0.86
-1.50
0.98 |
0.83
3.00
0.93 | Tài Xỉu |
0.86
3.00
0.96 |
1.26 8.00 5.35 | Thắng | 1.28 7.20 5.00 |
0.98
-0.75
0.78 | Chấp H1 |
-0.99
-0.75
0.81 |
0.84
1.25
0.90 | Tài Xỉu H1 |
0.87
1.25
0.93 |
1.73 6.50 2.51 | Thắng H1 | 1.68 6.60 2.68 |